1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-plane

half-plane

  • giá trị. nửa mặt phẳng
  • h. of convergence nửa mặt phẳng hộ tụ
  • lower h. giá trị. nửa mặt phẳng dưới
  • upper h. giá trị. nửa mặt phẳng trên
Kỹ thuật
  • nửa mặt phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận