1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half mourning

half mourning

/"hɑ:f"mɔ:niɳ/
Danh từ
  • đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận