Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half mourning
half mourning
/"hɑ:f"mɔ:niɳ/
Danh từ
đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...)
Thảo luận
Thảo luận