1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-length

half-length

/"hɑ:f"leɳθ/
Danh từ
  • bức tranh nửa người
Tính từ
  • chụp nửa người (bức ảnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận