Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half holiday
half holiday
/"hɑ:f"hɔlədi/
Danh từ
ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều)
Thảo luận
Thảo luận