1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half holiday

half holiday

/"hɑ:f"hɔlədi/
Danh từ
  • ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận