1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-heartedness

half-heartedness

/"hɑ:f"hɑ:tidnis/
Danh từ
  • sự không thật tâm
  • sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng
  • sự không hăng hái, sự thiếu can đảm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận