1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-hardy

half-hardy

Tính từ
  • (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận