Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-done
half-done
/"hɑ:f"dʌn/
Tính từ
làm được một nửa, làm dở
nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)
Thảo luận
Thảo luận