1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-done

half-done

/"hɑ:f"dʌn/
Tính từ
  • làm được một nửa, làm dở
  • nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận