1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-cocked

half-cocked

/"hɑ:f"kɔkt/
Tính từ
  • đã chốt cò súng
  • Anh - Mỹ chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận