Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-cocked
half-cocked
/"hɑ:f"kɔkt/
Tính từ
đã chốt cò
súng
Anh - Mỹ
chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối
Chủ đề liên quan
Súng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận