1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-caste

half-caste

/"hɑ:fkɑ:st/
Tính từ
Danh từ
  • người lai
  • trẻ con lai bố Âu mẹ Ân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận