Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-blooder
half-blooder
/"hɑ:f,bɔ:də/
Danh từ
học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)
Thảo luận
Thảo luận