1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-blooder

half-blooder

/"hɑ:f,bɔ:də/
Danh từ
  • học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận