Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-blood
half-blood
/"hɑ:fblʌd/
Danh từ
anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha
quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
người lai
Thảo luận
Thảo luận