1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-blood

half-blood

/"hɑ:fblʌd/
Danh từ
  • anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha
  • quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
  • người lai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận