1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-binding

half-binding

/"hɑ:f,baindiɳ/
Danh từ
  • kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận