1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hakim

hakim

/"hɑ:kim/
Danh từ
  • thống đốc
  • (Ân; A-rập) quan toà

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận