1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hake

hake

/heik/
Danh từ
Kinh tế
  • cá Mechic
  • cá tuyết than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận