Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hairline crack
hairline crack
Kỹ thuật
vết rạn li ti
Vật lý
vết nứt đường chỉ
vết rạn dạng tóc
vết rạn tế vi
Kỹ thuật Ô tô
vết rạn nứt nhỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận