1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hairline

hairline

Kỹ thuật
  • đường mảnh
  • đường ngắm
  • đường tóc
  • nét hất lên
  • nét mảnh
  • vạch dấu
Đo lường - Điều khiển
  • đường dây tóc
Xây dựng
  • đường nứt dăm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận