Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hair-splitter
hair-splitter
/"heə,splitə/
Danh từ
người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ
Thảo luận
Thảo luận