1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hair-splitter

hair-splitter

/"heə,splitə/
Danh từ
  • người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận