Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hair shirt
hair shirt
/"heə"ʃə:t/
Danh từ
áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)
Thảo luận
Thảo luận