Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hair seal
hair seal
/"heə,si:l]
Danh từ
động vật
hải báo lông hoa
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận