1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hair-raising

hair-raising

/"heə,reiziɳ/
Tính từ
  • làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận