Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hair-raising
hair-raising
/"heə,reiziɳ/
Tính từ
làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)
Thảo luận
Thảo luận