Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hair-line
hair-line
/"heəlain/
Danh từ
dây thừng làm bằng tóc
nét hất lên (chữ viết)
Thảo luận
Thảo luận