1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hair-line

hair-line

/"heəlain/
Danh từ
  • dây thừng làm bằng tóc
  • nét hất lên (chữ viết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận