1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hair follicle

hair follicle

/"heə,folikl]
Danh từ
  • nang lông (của thú vật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận