Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hair follicle
hair follicle
/"heə,folikl]
Danh từ
nang lông (của thú vật)
Thảo luận
Thảo luận