1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hagiographer

hagiographer

/,hægi"ɔgrəfist/ (hagiographer) /,hægi"ɔgrəfə/
Danh từ
  • người viết tiểu sử các vị thánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận