1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haggard

haggard

/"hægəd/
Tính từ
  • hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
  • không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)
Danh từ
  • chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận