Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hag
hag
/hæg/
Danh từ
mụ phù thuỷ
mụ già xấu như quỷ
động vật
cá mút đá myxin (cũng hagfish)
chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
Kỹ thuật
vết khắc
vết rạch
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận