Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haft
haft
/hɑ:ft/
Danh từ
cán, chuôi (dao, rìu...)
Động từ
tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)
Kỹ thuật
chuôi
tay cầm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận