1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haft

haft

/hɑ:ft/
Danh từ
  • cán, chuôi (dao, rìu...)
Động từ
  • tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)
Kỹ thuật
  • chuôi
  • tay cầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận