Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haemostatic
haemostatic
/,hi:mou"stætik/ (hemostatic) /,hi:mou"stætik/
Tính từ
y học
cầm máu
Danh từ
y học
thuốc cầm máu
Y học
thuộc cầm máu
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận