1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haemostat

haemostat

/"hi:məstæt/ (hemostat) /"hi:məstæt/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận