Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haemoptysis
haemoptysis
/hi:"mɔptisis/
Danh từ
y học
bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu
Y học
khác huyết
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận