1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haemoptysis

haemoptysis

/hi:"mɔptisis/
Danh từ
  • y học bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu
Y học
  • khác huyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận