1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haemolysin

haemolysin

Danh từ
  • hemolizin; chất tiêu máu
Hóa học - Vật liệu
  • chất tiêu máu
  • sự tiêu máu
Y học
  • tan huyết tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận