1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haemocytometer

haemocytometer

Danh từ
  • cũng haemacytometer
  • huyết tốc kế
Y học
  • bộ đếm huyết cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận