Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haemochromatosis
haemochromatosis
Y học
chứng nhiễm sắc tố sắt (đái tháo đồng đen, bệnh tồn trữ sắt)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận