1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haematite

haematite

/"hemətait/ (hematite) /"hemətait/
Danh từ
Kỹ thuật
  • quặng sắt đỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận