Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haematite
haematite
/"hemətait/ (hematite) /"hemətait/
Danh từ
khoáng chất
Hematit
Kỹ thuật
quặng sắt đỏ
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận