1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haematic

haematic

/hi"mætik/ (hematic) /hi"mætik/
Danh từ
Tính từ
Hóa học - Vật liệu
  • hematin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận