Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haemal
haemal
/"hi:məl/ (hemal) /"hi:məl/
Tính từ
ở phía tim, ở phía trái cơ thể
giải phẫu
máu; mạch máu (cũng haematic)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận