1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haemal

haemal

/"hi:məl/ (hemal) /"hi:məl/
Tính từ
  • ở phía tim, ở phía trái cơ thể
  • giải phẫu máu; mạch máu (cũng haematic)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận