1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hadst

hadst

  • từ cổ quá khứ của have ngôi thứ hai đơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận