1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hade

hade

/heid/
Danh từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • độ dốc
  • độ nghiêng
  • góc dốc
Xây dựng
  • gốc tà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận