Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hade
hade
/heid/
Danh từ
trắc địa
độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
Nội động từ
trắc địa
nghiêng, xiên (mạch mỏ)
Kỹ thuật
độ dốc
độ nghiêng
góc dốc
Xây dựng
gốc tà
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận