Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hackneyed
hackneyed
/"hæknid/
Tính từ
nhàm (lời lẽ, luận điệu...)
Thảo luận
Thảo luận