1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hackneyed

hackneyed

/"hæknid/
Tính từ
  • nhàm (lời lẽ, luận điệu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận