1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hackney-carriage

hackney-carriage

/"hækni,kæridʤ/ (hackney-coach) /"hækni"koutʃ/
  • coach) /"hækni"koutʃ/
Danh từ
  • xe ngựa cho thuê
Kinh tế
  • xe ngựa cho thuê
  • xe ngựa kéo
  • xe taxi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận