1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hackney

hackney

/"hækni/
Danh từ
  • ngựa thương (để cưỡi)
  • người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc
Động từ
  • làm thành nhàm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận