Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hackmatack
hackmatack
/"hækmətæk/
Danh từ
cây thông rụng lá
Thảo luận
Thảo luận