1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hackly

hackly

/"hækli/
Động từ
  • đốn đẽo, chặt mạnh
  • đẽo lam nham
Tính từ
  • lam nham
Kỹ thuật
  • nham nhở
Xây dựng
  • xù xì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận