Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hackly
hackly
/"hækli/
Động từ
đốn đẽo, chặt mạnh
đẽo lam nham
Tính từ
lam nham
Kỹ thuật
nham nhở
Xây dựng
xù xì
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận