1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hacker

hacker

Danh từ
  • người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
Xây dựng
  • điện tặc
Toán - Tin
  • hacker
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận