Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hacienda
hacienda
/,hæsi"endə/
Danh từ
ấp, trại, đồn điền
xưởng máy
Kỹ thuật
trang trại
Xây dựng
ngôi nhà chính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận