1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habitus

habitus

Danh từ
  • thể trạng
  • habitus of the patient
  • thể trạng của người bệnh
  • sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen
Kỹ thuật
  • ngoại dạng
Y học
  • sắc diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận