Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habitus
habitus
Danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen
Kỹ thuật
ngoại dạng
Y học
sắc diện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận