1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habitué

habitué

/hə"bitjuei/
Danh từ
  • khách hàng quen thuộc, khách quen

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận