Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habitué
habitué
/hə"bitjuei/
Danh từ
khách hàng quen thuộc, khách quen
Thảo luận
Thảo luận