Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habitude
habitude
/"hæbitju:d/
Danh từ
thói quen, tập quán
xu hướng
thể chất, tạng người
tính khí, tính tình
Thảo luận
Thảo luận