1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habitat

habitat

/"hæbitæt/
Danh từ
  • môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
  • nhà, chỗ ở (người)
Kinh tế
  • nơi ở
  • nơi sống
Kỹ thuật
  • môi trường
  • môi trường sống
Cơ khí - Công trình
  • nơi sống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận