habitat
/"hæbitæt/
Danh từ
- môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
- nhà, chỗ ở (người)
Kinh tế
- nơi ở
- nơi sống
Kỹ thuật
- môi trường
- môi trường sống
Cơ khí - Công trình
- nơi sống
Chủ đề liên quan
Thảo luận