1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habitant

habitant

/"hæbitənt/
Danh từ
  • người ở, người cư trú
  • người Ca-na-dda gốc Pháp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận