Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habilitation
habilitation
/hə,bili"teiʃn/
Danh từ
sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)
sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)
Kinh tế
người cấp vốn và thiết bị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận